Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quản lý đất lâm nghiệp (Biểu ghi số 2185)

000 -LEADER
fixed length control field 01096nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002185
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221003093753.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.92
Item number Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Viết Tình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quản lý đất lâm nghiệp
Statement of responsibility, etc. Dương Viết Tình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 172tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Bìa sau có ghi: Sách được Nhà nước đặt hàng
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tài liệu tham khảo, tr.168 - 169
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này nói lên thực trạng quản lý đất lâm nghiệp ở Việt Nam. Quy hoạch sử dụng đất và giao đất lâm nghiệp cấp xã có sự tham gia của cộng đồng ở miền Trung Việt Nam. Đánh giá hiệu quả sử dụng đất lâm nghiệp sau khi được giao ở miền Trung Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất lâm nghiệp
General subdivision Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/931
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Báo - Tạp chí in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022904 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007271 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007272 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007273 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007274 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007275 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007276 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007277 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007278 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007279 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha