Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cơ học kết cấu (Biểu ghi số 2233)

000 -LEADER
fixed length control field 00978nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002233
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105704.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1993 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.103
Item number C
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lều, Thọ Trình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ học kết cấu
Statement of responsibility, etc. Lều Thọ Trình
Number of part/section of a work Tập 1
Name of part/section of a work Hệ tĩnh định
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 140tr.
Other physical details hình vẽ
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích sự cấu tạo hình học của các hệ phẳng. Cách xác định nội lực trong hệ phẳng tĩnh định chịu tải trọng bất động và di động. Các nguyên lý về năng lượng của hệ đàn hồi
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ học kết cấu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hệ tĩnh định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ học kết cấu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ tĩnh định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí công nghệ
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Hương -K34
916 ## -
-- 2011
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002032 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002033 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020776 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022388 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha