Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình thực tập Công nghệ chế biến rau quả (Biểu ghi số 224)

000 -LEADER
fixed length control field 01250nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000224
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091315.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 26.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.8
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Lan Hương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thực tập Công nghệ chế biến rau quả
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Lan Hương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 76tr.
Dimensions 17cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông nghiệp I
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách giới thiệu những bài thực hành đơn giản, giúp sinh viên làm quen với trang thiết bị trong phòng thí nghiệm, các dụng cụ chế biến nhỏ và một số hóa chất thông dụng để đánh giá chất lượng nguyên liệu cũng như sản phẩm chế biến từ rau quả.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ chế biến rau quả
Form subdivision Giáo trình thực tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ chế biến rau quả
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
Subordinate unit Trường Đại học Nông nghiệp I
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.001382 2018-10-26 2018-10-09 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.001383 2021-06-23 2021-06-18 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.001384 2021-06-23 2021-06-18 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.001385 2019-11-11 2019-10-28 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.001386 2019-04-08 2019-03-21 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha