000 -LEADER |
fixed length control field |
01366nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002249 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102159.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1996 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
605.2 |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
605.2 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lều, Thọ Trình |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài tập cơ học kết cấu |
Statement of responsibility, etc. |
Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
Name of part/section of a work |
Hệ siêu tĩnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
172tr. |
Other physical details |
Hình vẽ |
Dimensions |
27cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.170 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số đề bài, lời giải, đáp số các bài tập tính các hệ phẳng siêu tĩnh theo phương pháp lực: tính hệ phẳng siêu động theo phương pháp chuyển vị, tính kết cấu theo phương pháp hỗn hợp, tính hệ siêu tĩnh khong gian, tính kết cấu theo trạng thái thời gian, theo phương pháp mômen, phương pháp gần đúng, phương pháp tải trọng đàn hồi, phương pháp động học |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ học kết cấu |
General subdivision |
Bài tập |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ siêu tĩnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ siêu tĩnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ học kết cấu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Mạnh Yên |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Hương -k34 |
916 ## - |
-- |
1998 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|