000 -LEADER |
fixed length control field |
01140nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002287 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102947.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
6C8.1 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664.02 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cecil, J.E |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chế biến tinh bột quy mô lớn, vừa và nhỏ |
Statement of responsibility, etc. |
J.E Cecil |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trung tâm thông tin nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
287tr. |
Dimensions |
27cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
FAO tập san dịch vụ nông nghiệp |
Volume/sequential designation |
98 |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Dịch từ nguyên bản tiếng anh do FAO xuất bản "Small-medium-and large-scale starch processing", FAO agricultural services bulletin, 98, 1992. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sản xuất tinh bột từ các loại thân củ nhiệt đới, thân cọ, các cây có củ nhiệt đới, thân củ nhiệt đới,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tinh bột |
General subdivision |
Chế biến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tinh bột |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế biến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế biến bảo quản nông sản |
710 #1 - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
FAO |
916 ## - |
-- |
1997 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|