Giáo trình Nhập môn Công nghệ sinh học (Record no. 235)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00998nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000235 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031091317.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 660.607 |
Item number | N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hoàng Lộc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Nhập môn Công nghệ sinh học |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hoàng Lộc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb.Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 367tr. |
Dimensions | 24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuốn sách cung cấp những kiến thức cơ bản về công nghệ DNA tái tổ hợp, công nghệ lên men vi sinh vật, công nghệ sinh học thực vật, công nghệ sinh học động vật, công nghệ protein cũng như một số ứng dụng của chúng trong lĩnh vực nông nghiệp, y học và môi trường. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Công nghệ sinh học |
Form subdivision | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nghệ sinh học |
916 ## - | |
-- | 2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | 1 | NL.006664 | 2020-10-27 | 2020-10-16 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.006665 | 2020-10-15 | 2020-10-01 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.006666 | 2020-09-28 | 2020-09-14 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.006667 | 2019-12-10 | 2019-11-27 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 3 | NL.006668 | 2021-01-21 | 2021-01-13 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.006669 | 2021-01-11 | 2020-12-29 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.006670 | 2019-03-19 | 2019-02-27 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | NL.006671 | 2021-01-27 | 2021-01-13 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 4 | NL.006672 | 2021-01-21 | 2021-01-13 | 2018-03-15 | Sách in |