Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay hướng dẫn công nghệ chế biến phụ phẩm gia súc ở nông thôn (Biểu ghi số 2356)

000 -LEADER
fixed length control field 01773nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002356
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031105730.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110608s1993 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636
Item number S
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kumar, Mahendra
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay hướng dẫn công nghệ chế biến phụ phẩm gia súc ở nông thôn
Statement of responsibility, etc. Mahendra Kumar
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Trung tâm thông tin Nông nghiệp-CNTP ấn hành với sự thỏa thuận của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên Hiệp Quốc (Fao)
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 149tr.
Other physical details Minh họa: Có một số ảnh đen trắng và đồ thị
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Ngoài trang bìa, trong trang tên sách có ghi: Fao Tập san dịch vụ nông nghiệp 79. Viện Nghiên cứu Da Trung ương Adyar, Madras 600 02, Ấn Độ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm các phần như: Giới thiệu; Khả năng sẵn có các phụ phẩm gia súc; Thu nhập, chế biến và sử dụng ở các nước đang phát triển. Sử dụng phụ phẩm, nấu chảy mỡ, xương, máu, vỏ bọc tự nhiên, sừng và móng, lông, cao và Gelatin, kẹo nhai cho chó, phần chứa trong dạ cỏ, khí sinh học từ chất thải gia súc, các tuyến và các cơ quan. Những chương trình nghiên cứu và phát triển đề nghị ; Phân tích chi phí lợi nhuận của chế biến phụ phẩm gia súc thông qua tính chi phí Quốc gia
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phụ phẩm gia súc
Form subdivision Sổ tay
General subdivision Công nghệ chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn gia súc
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trương Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018749 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha