000 -LEADER |
fixed length control field |
01697nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002357 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105730.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110610s1993 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.85 |
Item number |
S |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên Hiệp Quốc (Fao) |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Sử dụng thực phẩm nhiệt đới : Các hạt có dầu |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sử dụng thực phẩm nhiệt đới : Các hạt có dầu |
Remainder of title |
Bản tóm tắt các vấn đề công nghệ và dinh dưỡng trong chế biến và sử dụng thực phẩm nhiệt đới, gồm cả động vật và thực vật cho các mục đích huấn luyện và tham khảo thực tiễn |
Statement of responsibility, etc. |
Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên Hiệp Quốc (FAO) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trung tâm Thông tin Nông nghiệp - CNTP ấn hành |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
69tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa có ghi: Tài liệu về thực phẩm và dinh dưỡng của FAO. 47/5. Trang cạnh bìa sau có ghi: Thông tin chuyên đề NN và CNTP ( loại ấn phẩm chọn lọc để tham khảo) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách này là bản tóm tắt các vấn đề công nghệ và dinh dưỡng trong chế biến và sử dụng thực phẩm nhiệt đới của những cây lấy hạt có dầu họ đậu và của các cây lấy hạt có dầu không thuộc họ đậu cho các mục đích huấn luyện và tham khảo thực tiễn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Các hạt có dầu |
General subdivision |
Chế biến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ thực phẩm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|