Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình hệ thống và quản lý nuôi trồng thủy sản (Biểu ghi số 2409)

000 -LEADER
fixed length control field 01439nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002409
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091413.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110919s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 64.8000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.306 8
Item number H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Linh
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình hệ thống và quản lý nuôi trồng thủy sản
Statement of responsibility, etc. Nguyến Quang Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. T.P. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 118tr.
Other physical details Minh họa: Có mô hình và một số ảnh đen trắng
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Hệ thống nuôi trồng thủy sản, nuôi trồng thủy sản bền vững. Nghiên cứu hệ thống và các đặc điểm xác định hệ thống, hệ thống sản xuất tổng hợp- sinh thái - vườn - ao - chuồng (VAC). Phương pháp đánh giá nhanh có sự tham gia của người dân (PRA), quản lý vùng nuôi trồng thủy sản dựa vào cộng đồng, quản lý tài chính của nông hộ và tín dụng cho nuôi trồng thủy sản
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nuôi trồng thủy sản
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Hệ thống
-- Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình nuôi trồng thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống nuôi trồng thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý nuôi trồng thủy sản
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trương Thị Hòa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.013370 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.013372 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.013375 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.013378 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.013380 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.013381 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.013382 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.013383 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.013384 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.013385 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.013386 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.013387 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.013389 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.004040 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.004041 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.004043 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.004044 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.004045 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.004047 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.004048 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.004049 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 1 NL.013371 2019-04-26 2019-04-11 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2   NL.013373 2024-01-12 2023-12-20 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2   NL.013374 2023-12-13 2023-11-28 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.013376 2023-12-18 2023-12-18 2018-03-15 Sách in 2024-01-01
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2   NL.013377 2023-10-10 2023-09-25 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3   NL.013379 2019-06-11 2019-06-07 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 1 NL.013388 2019-06-11 2019-06-05 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 1 NL.004042 2024-01-10 2023-12-14 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.004046 2019-06-11 2019-06-05 2018-03-15 Sách in  

Powered by Koha