000 -LEADER |
fixed length control field |
01151nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002414 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103002.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110920s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
45.000dd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664.94 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Luyến |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khoa học - Công nghệ surimi và sản phẩm mô phỏng |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Luyến...[ và những người khác ] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
211tr. |
Other physical details |
Minh họa: Có một số ảnh và đồ thị đen trắng |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm: Khái quát chung về surimi và sản phẩm mô phỏng; Khoa học về surimi; Công nghệ sản xuất surimi; Công nghệ sản xuất sản phẩm mô phỏng. Thu hồi protein từ nước rửa cá xay trong công nghệ sản xuất surimi |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
SURIMI và sản phẩm mô phỏng |
General subdivision |
Khoa học Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sản xuất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trương Thị Hòa |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|