| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
00768nam a2200241Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00000247 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031103953.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
| 020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
| Terms of availability |
13.000đ |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 ## - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
| MARC country code |
vn |
| 080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Universal Decimal Classification number |
636.3 |
| 082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
636.3 |
| Item number |
K |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Lê, Văn Thông |
| Affiliation |
Công ty kỹ thuật truyền giống gia súc Trung Ương |
| 245 10 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Kỹ thuật nuôi dê sữa và phòng chữa bệnh |
| Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Thông, Nguyễn Duy Lý, Trần Quang Hân |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
[Kđ] |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động xã hội |
| Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
72tr. |
| Other physical details |
Minh họa, hình ảnh màu |
| Dimensions |
21cm. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Dê ( Động vật ) |
| General subdivision |
Điều trị bệnh |
| -- |
Kỹ thuật nuôi |
| 916 ## - |
| -- |
2007 |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|