000 -LEADER |
fixed length control field |
01376nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002481 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134001.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111021s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.208 91 |
Item number |
PH |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Văn Chinh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh tiên mao trùng do trypanosoma evansi ở trâu, bò nuôi tại các tỉnh miền Trung và biện pháp phòng bệnh. |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành ký sinh trùng thú y. Mã số: 4.03.06. |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Văn Chinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
149tr. |
Dimensions |
30cm. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội, 2006. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nguyên nhân gây bệnh, đặc điểm hình thái, phân bố địa lý của Tiên mao trùng. Một số chỉ tiêu sinh lý, sinh hóa trâu, bò nhiễm Tiên mao trùng do T. evansi gây ra. Xác định hiệu lực của Trypamidium và berenil đối với trypannosoma evansi chẩn đoán từ trâu, bò nuôi tại các tỉnh miền Trung. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh Tiên mao trùng |
Form subdivision |
Luận án |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Miền Trung |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiên mao trùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trâu bò |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biện pháp phòng trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ký sinh trùng thú y |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |