000 -LEADER |
fixed length control field |
01244nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002484 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134003.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111021s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Thị Bích Thủy |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thu nhận chế phẩm protease từ một số nguồn khác nhau và ứng dụng trong công nghệ thực phẩm. |
Remainder of title |
Luận án Tiến sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm đại cương. Mã số: 2.11.00 |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Thị Bích Thủy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
142tr.,pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Thị Xô, Phạm Thị Trân Châu |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ Kỹ thuật -- Đại học Đà Nẵng, 2006. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát về proteinase, tính chất của nó. Quy trình tách và thu nhận proteinase từ môi trường nuôi cấy B.subtilis. Ứng dụng của nó trong công nghệ thực phẩm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chế phẩm protease |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế phẩm protease |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |