Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá giá trị dinh dưỡng của một số loại thức ăn giàu Protein và xác định nhu cầu Lysine tiêu hoá / năng lượng trao đổi cho lợn móng cái nuôi thịt ở miền Trung (Biểu ghi số 2485)

000 -LEADER
fixed length control field 01527nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002485
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134003.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111021s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.408 5
Item number NG
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Hữu Toàn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá giá trị dinh dưỡng của một số loại thức ăn giàu Protein và xác định nhu cầu Lysine tiêu hoá / năng lượng trao đổi cho lợn móng cái nuôi thịt ở miền Trung
Remainder of title Luận án tiến sĩ nông nghiệp: Chuyên ngành tchăn nuôi động vật. Mã số:: 62 62 40 01
Statement of responsibility, etc. Ngô Hữu Toàn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 144 tr.
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Ngày bảo vệ: 6/9/2006
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người hướng dẫn khoa học: Vũ Duy Giảng, Lê Đức Ngoan
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận án tiến sĩ trường Đại học Huế, 2006.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu 5 loại thức ăn giàu protein (bột cá nục, bột đầu tôm, bột đậu nành khô dầu lạc, bã đậu nành) dành cho lợn. Xây dựng khẩu phần thức ăn cân đối hoàn hảo các chất dinh dưỡng. Nghiên cứu trên lợn Móng Cái thuần nuôi thịt ở miền Trung Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn Móng Cái
Form subdivision Luận án
General subdivision Nghiên cứu
-- Thức ăn
Geographic subdivision Miền Trung (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn thịt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn Móng Cái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LA.022 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha