Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ảnh hưởng của một số yếu tố ngoại cảnh đến chỉ tiêu sinh lý và sức sản xuất của lợn nuôi thịt ở miền Trung (Biểu ghi số 2502)

000 -LEADER
fixed length control field 01615nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002502
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134015.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111024s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.4
Item number L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Phước
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng của một số yếu tố ngoại cảnh đến chỉ tiêu sinh lý và sức sản xuất của lợn nuôi thịt ở miền Trung
Remainder of title Luận án tiến sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi động vật.Mã số: 62.62.40.01
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Phước
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 140 tr.
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Kim Đường, Lê Đức Ngoan.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận án tiến sĩ - - Đại học Huế, 2006.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá ảnh hưởng của môi trường nhiệt đới ẩm đến một số chỉ tiêu sinh lý của 2 nhóm lợn nuôi thịt. Tìm hiểu tương tác giữa mùa vụ, mật độ năng lượng khẩu phần đến sức sản xuất của lợn nhằm đưa ra chế độ nuôi dưỡng phù hợp theo mùa khác nhau trong năm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn thịt
Form subdivision Luận án
General subdivision Chỉ tiêu sinh lý
-- Nghiên cứu khía cạnh ngoại cảnh
Geographic subdivision Miền trung (Việt Nam)
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn thịt
Form subdivision Luận án
General subdivision Sức sản xuất
-- Nghiên cứu khía cạnh ngoại cảnh
Geographic subdivision Miền trung (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn thịt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chỉ tiêu sinh lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sức sản xuất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LA.021 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha