000 -LEADER |
fixed length control field |
01374nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002563 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134056.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111102s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2007/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Hải Như |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo nghiệm một số giống lúa mới năm 2006 - 2007 trên đất thịt nhẹ tỉnh QuảngTrị |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Hải Như |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
91tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
3ocm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Thị Lệ |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2007. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo nghiệm một số giống lúa mới có khả năng cho năng suất cao, ổn định, chống chịu được sâu bệnh và điều kiện ngoại cảnh bất lợi, thay dần một số giống đã thoái hóa, năng suất giảm, phẩm chất thấp, nhiễm sâu bệnh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lúa mới |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Khảo nghiệm |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khảo nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất thịt nhẹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |