000 -LEADER |
fixed length control field |
01712nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002586 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134110.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111104s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2009/B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Phước Trang |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởngcủa liều lượng N, P, K đến tình hình phát sinh gây hại của một số đối tượng sâu bệnh hại chính đối với giống lúa HT1 trong vụ hè thu năm 2008 và vụ đông xuân 2008 - 2009 tại huyện Hải Lăng, tình Quảng trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Phước Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
105tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Văn Minh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm Huế, 2009 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu ảnh hưởng liều lượng N, P, K đến sự phát sinh gây hại của một số đối tượng sau bệnh hại chính và xác định được liều lượng phân bón, thời gian bón và phương pháp bón thích hợp nhằm hạn chế sự gây hại của sâu bệnh nhưng vẫn cho năng suất và hiệu quả kinh tế cao đối với giống lùa HT1 trong điều kiện vụ hè thu và đông xuân ở huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quảng trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa HT1 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
N, P, K |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
sâu bệnh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |