Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tình trạng nhiễm vi khuẩn Campylobacter trong thực phẩm trên địa bàn Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 2653)

000 -LEADER
fixed length control field 01237nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002653
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134153.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111114s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.TY
Item number 2008/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Khai
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tình trạng nhiễm vi khuẩn Campylobacter trong thực phẩm trên địa bàn Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành thú y: 60.62.50
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Khai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 56tr.,pl.
Other physical details Minh họa (Ảnh màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Đinh Thị Bích Lân.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2008
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu ứng dụng phương pháp PCR để phát hiện nhanh vi khuẩn Campylobacter trong thực phẩm. Nghiên cứu tình trạng nhiễn vi khuẩn Campylobactẻ trong thịt gà tươi sống trên địa bàn Thừa Thiên Huế.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thực phẩm
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Campylobacter
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00526 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha