000 -LEADER |
fixed length control field |
01831nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002654 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134156.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111114s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2005/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Hưng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tình hình bệnh dịch tả và thử nghiệm một số biện pháp phòng chống nhằm xây dựng vùng an toàn dịch bệnh đối với bệnh dịch tả lợn trên địa bàn Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành thú y: 60.62.50 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
85 tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đinh Thị Bích Lân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2005. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo nằm sau chính văn. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định đặc điểm dịch tễ học bệnh dịch tả lợn tại 9 huyện và thành phố Huế trong 3 năm 2002-2004.Xác định tỷ lệ mang trùng vi rút dịch tả lợn trên đàn giống lớn trong tỉnh. Khảo sát sự biến thiên của hàm lượng kháng thể thụ động của lợn con và mối tương quan với hàm lượng kháng thể sữa đầu của lợn mẹ. Ứng dụng mộ số biện pháp phòng chống ở các xã xây dựng cơ sở An toàn dịch bệnh đối với bệnh dịch tả lợn ở tỉnh Thừa Thiên Huế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nguyên nhân và điều trị |
-- |
Bệnh dịch tả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh dịch tả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn con |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |