000 -LEADER |
fixed length control field |
01487nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002659 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134159.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111114s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2005/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Minh Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hiệu quả sử dụng lysine và methionine trong khẩu phần lá khoai lang ủ trên lợn thịt. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi động vật nông nghiệp: 4.02.00. |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Minh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
63tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Văn An |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2005. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr.64 - 68). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định lượng ăn vào, khả năng tăng trọng của gia súc, và hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi lợn thịt sử dụng lá khoai lang có bổ sung Lysine, Methionine và so sánh các khẩu phần ăn truyền thống với nguồn protein từ khô dầu lạc hay bột cá. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lysine và Methionine |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi động vật nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiệu quả sử dụng Lysine và Methionine |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn thịt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lá khoai lang ủ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |