Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ảnh hưởng của giống và mức protein đến khả năng sản xuất của lợn nuôi thịt tại Quảng Trị. (Biểu ghi số 2679)

000 -LEADER
fixed length control field 01405nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002679
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134212.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111116s2002 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2002/Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Ngọc Hoàng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng của giống và mức protein đến khả năng sản xuất của lợn nuôi thịt tại Quảng Trị.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi động vật nông nghiệp: 60.62.40.
Statement of responsibility, etc. Đào Ngọc Hoàng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 89tr.,pl.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Minh Hoàn
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2002.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn).
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá khả năng sản xuất và phẩm chất thịt của các giống lợn lai 3/4 máu ngoại. Xác định tiêu chuẩn ăn phù hợp cho các công thức lai cho hiệu quả chăn nuôi cao, đem lại hiệu quả kinh tế cho người dân.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn thịt
Form subdivision Luận văn
General subdivision Đánh giá
Geographic subdivision Quảng Trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn thịt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phẩm chất thịt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khả năng sản xuất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00001 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha