Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ảnh hưởng của mức protein thô trong thức ăn tinh đến năng suất, chát lượng thịt và hiệu quả kinh tế trong giai đoạn vỗ béo bò vàng Việt Nam. (Biểu ghi số 2697)

000 -LEADER
fixed length control field 01558nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002697
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134225.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111118s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2010/H
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thị Ngọc Diệp
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng của mức protein thô trong thức ăn tinh đến năng suất, chát lượng thịt và hiệu quả kinh tế trong giai đoạn vỗ béo bò vàng Việt Nam.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi động vật: 60.62.40.
Statement of responsibility, etc. Hoàng Thị Ngọc Diệp.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 83tr.,pl.[20 tờ]
Other physical details Minh họa (Ảnh màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Nguyễn Xuân Bả.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định ảnh hưởng của mức protein thô trong thức ăn tinh đến lượng ăn vào, tỷ lệ tiêu hóa, tăng trọng, cân bằng Nitơ, một số chỉ tiêu về môi trường dạ cỏ, năng suất, chất lượng thịt và hiệu quả kinh tế của bò nuôi vỗ béo, xác định mức protein thích hợp trong thức ăn tinh cho nuôi bò thịt.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thức ăn của bò
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn tinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Protein thô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bò Vàng Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00034 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha