000 -LEADER |
fixed length control field |
01558nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002697 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134225.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111118s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2010/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thị Ngọc Diệp |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của mức protein thô trong thức ăn tinh đến năng suất, chát lượng thịt và hiệu quả kinh tế trong giai đoạn vỗ béo bò vàng Việt Nam. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi động vật: 60.62.40. |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Thị Ngọc Diệp. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
83tr.,pl.[20 tờ] |
Other physical details |
Minh họa (Ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Xuân Bả. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định ảnh hưởng của mức protein thô trong thức ăn tinh đến lượng ăn vào, tỷ lệ tiêu hóa, tăng trọng, cân bằng Nitơ, một số chỉ tiêu về môi trường dạ cỏ, năng suất, chất lượng thịt và hiệu quả kinh tế của bò nuôi vỗ béo, xác định mức protein thích hợp trong thức ăn tinh cho nuôi bò thịt. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thức ăn của bò |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn tinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Protein thô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bò Vàng Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |