000 -LEADER |
fixed length control field |
01464nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002708 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134231.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111121s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2005/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Quốc Sửu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khảo sát thực trạng hoạt động giêt mổ gia súc và một số chỉ tiêu vệ sinh thú y ở các cơ sở giết mổ trên địa bàn thành phố Huế và các huyện phụ cận. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành thú y: 60.62.50. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Quốc Sửu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
82tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đinh Thị Bích Lân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2005. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định thực trạng giết mổ gia súc và tình trạng vệ sinh nơi giết mổ cũng như tình trạng của vệ sinh thú y của thịt sau giêt mổ. Xác định chỉ tiêu hóa học nước sử dụng cho hoạt động giết mổ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giết mổ gia súc |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Xác định |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giết mổ gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoạt động giết mổ gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chỉ tiêu vệ sinh thú y |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |