000 -LEADER |
fixed length control field |
01490nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002710 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134235.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111123s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2008/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Lan Phương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số cây thức ăn cho thỏ tại Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi động vật nông nghiệp: 60.62.40. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Lan Phương. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
77tr.,pl.[1 tờ] |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Đức Ngoan. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2008. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định khả năng chấp nhận ăn và tập tính ăn của thỏ đối với một số cây thức ăn. Xác định khả năng ăn vào, tỉ lệ tiêu hóa của thỏ đối với một số cây thức ăn. Xác định ảnh hưởng của một số cây thức ăn tiềm năng đến lượng ăn vào và sinh trưởng của thỏ khi ăn đơn độc và khi phối hợp trong khẩu phần có thức ăn tinh. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thức ăn cho thỏ |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn cho thỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thỏ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |