000 -LEADER |
fixed length control field |
01419nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002714 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134237.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111124s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2008/C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao, Ngọc Thành |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số đặc điểm tái sinh rừng tự nhiên sau khai thác tại vùng đệm vườn Quốc gia Bạch Mã - Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60. |
Statement of responsibility, etc. |
Cao Ngọc Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
81tr.,pl. |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đặng Thái Dương. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2008. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Kết quả nghiên cứu làm sơ sở cho các chủ rừng áp dụng các biện pháp kỹ thuật xúc tiến tái sinh tự nhiên sau khai thác vào các diện tích rừng học đang quản lý nhằm kinh doanh rừng có hiệu quả và sử dụng tài nguyên lâu bền. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tái sinh rừng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tái sinh rừng tự nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vùng đệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vườn Quốc gia Bạch mã |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |