Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xây dựng giải pháp kĩ thuật lâm sinh tái phục hồi rừng nghèo kiệt tại khu bảo tồn thiên nhiên Đakrông, tỉnh Quảng Trị. (Record no. 2720)

000 -LEADER
fixed length control field 01618nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002720
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134240.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111124s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2008/H
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Thị Như Trang
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng giải pháp kĩ thuật lâm sinh tái phục hồi rừng nghèo kiệt tại khu bảo tồn thiên nhiên Đakrông, tỉnh Quảng Trị.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60.
Statement of responsibility, etc. Hồ Thị Như Trang.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 108tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Hồ Đắc Thái Hoàng.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2008.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm kiếm giải pháp ứng dụng các kĩ thuật lâm sinh thích hợp trên cơ sở các dạng lập đại tương thích tại các điều kiện lập địa cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả tái phục hồi rừng lâu dài ổn định. Lý luận quy trình ứng dụng cho các giải pháp kỹ thuật lâm sinh trên các dạng lập địa cụ thể tại khu bảo tồn thiên nhiên Đakrông.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tái phục hồi rừng
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Quảng Trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khu bảo tồn thiên nhiên Đakrông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tái phục hồi rừng nghèo kiệt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật lâm sinh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00281 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha