000 -LEADER |
fixed length control field |
01796nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002723 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134241.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111125s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2010/B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Văn Tri |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sinh trưởng làm cơ sở dự đoán sản lượng keo lai (A.Auriculiformis x A.Mangium) trên một số tiểu vùng sinh thái khác nhau tại Thừa Thiên Huế, phục vụ công tác kinh doanh rừng. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm nghiệp: 60.62.60. |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Văn Tri. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
97tr.,pl.[18 tờ]. |
Other physical details |
Minh họa (Bản đồ màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hoàng Văn Dưỡng. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2010. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp các thông tin, các dẫn kiệu khoa học và đề xuất các biện pháp kỹ thuật tác động hiệu quả, có cơ sở khoa học, phục vụ công tác điều tra và kinh doanh rừng. Xây dựng các mô hình sinh trưởng cho đối tượng rừng trồng Keo lai dòng BV16 trong khu vực làm công cụ dự đoán, phục vụ điều tra và đánh giá trữ lượng. Cụ thể hóa vẫn đến nghiên cứu cho Keo lai dòng BV16 ở khu vực miền Trung Trung Bộ nói chung và tỉnh Thừa Thiên Huế nói riêng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh doanh rừng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiểu vùng sinh thái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng Keo lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh doanh rừng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |