000 -LEADER |
fixed length control field |
02009nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002728 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134244.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111125s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2010/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Mạnh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá quá trình chuyển dịch đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp trên địa bàn thành phố Hà Tĩnh giai đoạn 2000-2010 |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.62.16 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Mạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
90,[25 tờ |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần, Thi Thu Hà |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Có 14 tờ phụ lục khổ giấy A3 |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2010. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo sau chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu chủ trương, chính sách về chuyển dịch đất nông nghiệp của thành phố Hà Tĩnh nói riêng và tỉnh Hà Tĩnh nói chung. Xác định các tác động cơ bản, thông qua đó để biết được các tác động tích cực, tác động tiêu cực, hiệu quả thực sự của việc chuyển đổi. Đánh giá tác động của quá trình chuyển đổi từ đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp về các mặt: kinh tế, xã hội và môi trường của địa phương. Khuyến nghị một số giải pháp phù hợp với điều kiện địa phương nhằm nâng cao hiệu quả của quá trình chuyển đổi trên địa bàn thành phố Hà Tĩnh. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Chuyển đổi phi nông nghiệp |
-- |
Đánh giá |
Chronological subdivision |
2000-2010 |
Geographic subdivision |
Thành phố Hà Tĩnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất phi nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |