000 -LEADER |
fixed length control field |
01424nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002730 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134248.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111125s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CK.CNTP |
Item number |
2006/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Toản |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của nhiệt độ và chất kháng Etylen đến quá trình bảo quản tươi chuôi tiêu. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành công nghệ thực phẩm và đồ uống: 60.54.02. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Toản. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
58tr.,[45 tờ]. |
Other physical details |
Minh họa (Ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Văn Hoàng. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật - - Trường Đại học Đà Nẵng, 2006. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định ảnh hưởng cảu nhiệt độ và nồng độ chất kháng etylen (Aminoethoxyvinylglycine) để ức chế quá trình sinh tổng hợp etylen - tác nhân quyết định đến thời gian chín sau thu hoạch của chuối tiêu, nhằm mục đích kéo dài thời gian bảo quản. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo quản tươi chuối tiêu |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ thực phẩm và đồ uống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo quản tươi chuối tiêu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất kháng Etylen |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |