Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tìm hiểu cơ sở khoa học cho việc xây dựng chiến lược quản lý cháy rừng định hướng đến năm 2015 tại tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 2731)

000 -LEADER
fixed length control field 01407nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002731
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134249.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111125s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2008/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hồng Thái
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tìm hiểu cơ sở khoa học cho việc xây dựng chiến lược quản lý cháy rừng định hướng đến năm 2015 tại tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60.
Statement of responsibility, etc. Phạm Hồng Thái
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 88tr.,pl [18 tờ]
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Dương Viêt Tình
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2008.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Tr.89 - 91)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu đề xuất các giải pháp làm cơ sở khoa học cho việc xây dựng chiến lược quản lý cháy rừng, góp phần phát triển bền vững kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường sinh thái tai tỉnh Quảng Bình.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý cháy rừng
Form subdivision Luận văn
General subdivision Tìm hiểu
-- Nghiên cứu
Geographic subdivision Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý cháy rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải pháp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00289 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha