000 -LEADER |
fixed length control field |
01774nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002735 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134250.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111128s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2010/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Thủy Vân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hiện trạng làm cơ sở đề xuất giải pháp quy hoạch phát triển trung tâm thực hành thí nghiệm lâm nghiệp Hương Vân, Trường Đại học Nông lâm Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60. |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Thủy Vân. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr.,[17 tờ]. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đặng Thái Dương. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2010. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá hiện trạng sử dụng tài nguyên làm cơ sở khoa học cho việc quy hoạch pháp triển tài nguyên theo hướng sử dụng bền vững. Đề ra hướng quy hoạch phát triển Trung tâm thực hành thí nghiệm lâm nghiệp Hương Vân theo hướngphục vụ công tác nghiên cứu, thực hành thí nghiệm, phát triển kinh tế và đảm bảo môi trường cho khu vực. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển trung tâm thực hành thí nghiệm lâm nghiệp Hương Vân |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đề xuất giải pháp quy hoạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trường Đại học Nông lâm Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trung tâm thực hành thí nghiệm lâm nghiệp Hương Vân |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |