Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu sấy chế phẩm Natto bằng công nghệ sấy thăng hoa. (Biểu ghi số 2768)

000 -LEADER
fixed length control field 01474nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002768
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511134315.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111130s2009 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CK.CNTP & ..
Item number 2009/T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thanh Quỳnh Anh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu sấy chế phẩm Natto bằng công nghệ sấy thăng hoa.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành công nghệ thực phẩm và đồ uống: 60.54.02.
Statement of responsibility, etc. Trần Thanh Quỳnh Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đà Nẵng
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 67tr.,[15 tờ]
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Văn Hoàng.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ kỹ thuật - - Trường Đại học Đà Nẵng, 2009.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu đề xuất quy trình công nghệ sấy thăng hoa đối với chế phẩm Natto. Xác định các thông số tối ưu cho quá trình sấy chế phẩm Natto. Ứng dụng thành công công nghệ sấy thăng hoa vào trong sản xuất chế phẩm sinh học và thực phẩm chức năng, hạn chế sự thay đổi hoạt tính sinh học của vật liệu sấy.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ sấy thăng hoa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thực phẩm và đồ uống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế phẩm Natto
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ sấy thăng hoa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương.
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00399 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha