000 -LEADER |
fixed length control field |
01582nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002771 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511134317.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111130s2010 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CK.CNTP & |
Item number |
2010/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quốc Sinh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu quy trình sản xuất nước giải khát từ nguyên liệu chè đen. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành công nghệ thực phẩm và đồ uống: 60.54.02. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quốc Sinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72tr.,[15 tờ] |
Dimensions |
30 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Đặng Minh Nhật. |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật - - Trường Đại học Đà Nẵng, 2010. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu các thông số công nghệ của từng công đoạn để xác định quy trình chế biến nước giải khát chè đen. Sử dụng chè đen của các nhà máy trong nước để sản xuất sản phẩm phục vụ cho đời sống nhân dân, góp phần nâng cao giá trị của cây chè, đồng thời tạo ra sản phẩm mới góp phần làm đa dạng các sản phẩm nước giải khát chế biến từ chè đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sản xuất nước giải khát |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ thực phẩm và đồ uống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất nước giải khát |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chè đen |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |