Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu xác định các điều kiện để Bacilus Subtilis sinh tổng hợp chất kháng nấm cao và bước đầu thăm dò ứng dụng trong bảo quản trái cây. (Biểu ghi số 2788)

000 -LEADER
fixed length control field 01562nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002788
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143341.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 111202s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CK.CNTP
Item number 2008/T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Bảo Khánh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu xác định các điều kiện để Bacilus Subtilis sinh tổng hợp chất kháng nấm cao và bước đầu thăm dò ứng dụng trong bảo quản trái cây.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ kỹ thuật. Chuyên ngành công nghệ thực phẩm và đồ uống: 60.54.02
Statement of responsibility, etc. Trần Bảo Khánh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đà Nẵng
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 72tr.,[17 tờ]
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Đặng Minh Nhật.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ kỹ thuật - - Trường Đại học Đà Nẵng, 2008.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định điều kiện nuôi cấy thích hợp để Bacillus subtilis có khả năng sinh tổng hợp chất kháng nấm cao. Bước đầu thăm dò khả năng kháng nấm của chế phẩm trên nông sản. Tạo ra ứng dụng công nghệ sinh học trong quản lý chất lượn nông sản nhằm đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo quản trái cây
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thực phẩm và đồ uống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bacillus subtilis
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất kháng nấm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo quản trái cây
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00401 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha