000 -LEADER |
fixed length control field |
01701nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002792 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143346.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111205s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2009/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Hiên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và khả năng sinh trưởng phát triển loài nhím (Hystrix brachyura Linnaeus) trong điều kiện nuôi nhốt phục vụ phát triển kinh tế hộ gia đình vag bảo tồn đa dạng sinh học tại tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc si khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành lâm học: 60.62.60. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Hiên |
-- |
Nguyễn Văn Hiên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr.,pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Mạnh Đạt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - -Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2009. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Cuối chính văn). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định một số đặc điểm sinh học, sinh thái học cũng như hiện trạng gây nuôi nhốt Nhím tại khu vực nghiên cứu. Đánh giá hiệu quả kinh tế, xã hội và môi trường mang lại từ gây nuôi nhốt Nhím. Từ đó, đề xuất một số giải pháp để phát triển, nhân rộng mô hình gây nuôi nhốt Nhím và bảo tồn đa dạng sinh học. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nhím |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Xác định |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhím |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điều kiện nuôi nhốt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đặc điểm sinh học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |