000 -LEADER |
fixed length control field |
01470nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002832 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143425.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
111213s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.KHĐ |
Item number |
2007/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Hiệp |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá đất phục vụ sản xuất nông - lâm nghiệp bền vững xã Thủy Bẳng, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành khoa học đất: 60.62.15 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Hiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
125tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thanh Bồn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2007. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tải liệu tham khảo (Cuối chính văn). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phát hiện sự phân hóa lãnh thổ dưới tác động của các nhân tố sinh thái, điều kiện kinh tế xã hội và đánh giá tiềm năng đất đai để xác lập cơ sở khoa học phục vụ cho việc đề xuất, sử dụng hợp lý đất đai vào sản xuất nông lâm nghiệp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất sản xuất |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Đánh giá |
Geographic subdivision |
Thưà Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân hóa lãnh thổ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |