Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xác định giá trị dinh dưỡng của một số cây thức ăn giàu protein cho thỏ nuôi trong điều kiện nông hộ. (Biểu ghi số 2879)

000 -LEADER
fixed length control field 01446nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002879
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143506.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120207s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2011/B
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Trang Nhung
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Xác định giá trị dinh dưỡng của một số cây thức ăn giàu protein cho thỏ nuôi trong điều kiện nông hộ.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi: 60.62.40
Statement of responsibility, etc. Bùi Thị Trang Nhung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 103tr.,pl.
Other physical details Minh họa( ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Đức Ngoan
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định ảnh hưởng của các loại cây giàu protein (dâm bụt pháo, cây dâu tằm, cây dâm bụt đỏ, dâm bụt trơn, lá sắn dây, lá vông) đến lượng thức ăn vào, khả năng tiêu hóa, tỷ lệ tích lũy nitơ và hiệu quá kinh tế trong chăn nuôi thỏ
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi thỏ
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu, xác định
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây thức ăn giàu protein
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thỏ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giá trị dinh dưỡng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00758 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha