000 -LEADER |
fixed length control field |
01847nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002880 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143506.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120207s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2011/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Quang Ân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sự thích ứng của nông hộ với biến đổi khí hậu trong nuôi trồng thủy sản ven đầm Thị Nại huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành phát triển nông thôn: 60.62.25. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Quang Ân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
91tr.,pl |
Dimensions |
30cm, |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Viết Tuân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr.78 - 79). |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu biểu hiện biến đổi khí hậu tại vùng nghiên cứu. Tác động của các yếu tố khí hậu đến hoạt động nuôi trồng thủy sản. Những thay đổi trong nuôi trồng thủy sản để thích ứng với sự biến đổi khí hậu ven đầm. Hiệu quả kinh tế, tính phù hợp của một số mô hình thích ứng với biến đổi khí hậu trong nuôi trồng thủy sản. Đề xuất một số giải pháp nâng cao khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu trong nuôi trồng thủy sản tỉnh Bình Định. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thích ứng của nông hộ |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Bình Định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sự thích ứng của nông hộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến đổi khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi trồng thủy sản |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |