Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá khả năng sinh trưởng, năng suất và phẩm chất thịt của lợn lai thương ohaamr 3 máu Duroc x C22 và Duroc x CA (Biểu ghi số 2907)

000 -LEADER
fixed length control field 01410nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002907
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143524.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120208s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2011/N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá khả năng sinh trưởng, năng suất và phẩm chất thịt của lợn lai thương ohaamr 3 máu Duroc x C22 và Duroc x CA
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành chăn nuôi: 60.62.40
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 84 [3] tờ
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Lê Đình Phùng.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh gá khả năng sinh trưởng, hiệu quả chuyển hóa thức ăn của lợn lai thương phẩm 3 dòng máu Duroc x CA và Duroc x C22. Đánh giá năng suất, phẩm chất thịt của lợn lai thương phẩm 3 máu Duroc x CA và Duroc x C22.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn lai thương phẩm
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu, đánh giá
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn lai thương phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Duroc x CA
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Duroc x C22
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00764 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha