Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bảo quản - Chế biến rau, trái cây và hoa màu (Biểu ghi số 291)

000 -LEADER
fixed length control field 01220nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000291
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102850.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 35.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 631.5
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.8
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Thị Dung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bảo quản - Chế biến rau, trái cây và hoa màu
Statement of responsibility, etc. Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thị Kim Thoa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 307tr
Dimensions 21cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo Tr.306
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu gồm có 5 phần: Tầm quan trọng của rau, trái cây và hoa màu trong đời sống con người. Cách bảo quản và chế biến các loại trái cây, rau, hoa màu. Gia vị - Bảo quản và chế biến.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trái cây
General subdivision Bảo quản và chế biến.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rau quả
General subdivision Bảo quản và chế biến.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoa màu
General subdivision Bảo quản và chế biến.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ăn quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo quản chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Kim Thoa
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 8 NL.008746 2022-03-25 2022-03-16 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha