Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu biến động sử dụng đất lâm nghiệp bằng ảnh vệ tinh và GIS ở huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình giai đoạn 2000 - 2010 (Biểu ghi số 2911)

000 -LEADER
fixed length control field 01829nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002911
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143526.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120208s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2011/L
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Quốc Hòa
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu biến động sử dụng đất lâm nghiệp bằng ảnh vệ tinh và GIS ở huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình giai đoạn 2000 - 2010
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.60
Statement of responsibility, etc. n
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent vii,87 tờ
Other physical details Minh họa
Dimensions 30 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Trần Minh Đức
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2011.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo:Tr.81-83
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thiết lập abrn đồ hiện trạng sử dụng đất lâm nghiệp dựa trên tư liệu ảnh LANSAT, ALOS, và bản đồ biến động lớp phủ mặt đất tại hai thời điểm năm 2000 và 2010. Thống kê diện tích đất đai theo loại hình sử dụng đất lâm nghiệp và biến động của các loại rừng trồng thông qua tư liệu ảnh viễn thám và bản đồ hiện trạng xây dựng được. Đề xuất gải pháp sử dụng và phát triển bền vững nguồn tài nguyên đất lâm nghiệp và rừng trồng khu vực huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất lâm nghiệp
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Chronological subdivision 2000-2010
Geographic subdivision Huyện Bố Trạch (Quảng Bình)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ảnh vệ tinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term GIS
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00723 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha