Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xác định tỷ lệ tiêu hóa các chất dinh dưỡng của một số loại thức ăn giàu protein trong khẩu phần nuôi cá rô đồng (Anabas testudineus Bloch, 1792). (Biểu ghi số 2913)

000 -LEADER
fixed length control field 01767nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002913
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511143529.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120208s2011 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TS.NTTS
Item number 2011/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Thu Sương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xác định tỷ lệ tiêu hóa các chất dinh dưỡng của một số loại thức ăn giàu protein trong khẩu phần nuôi cá rô đồng (Anabas testudineus Bloch, 1792).
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành nuôi trồng thủy sản: 60.62.70.
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Thu Sương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 98tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Ngô Hữu Toàn
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo (Tr.69 - 77)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu một số yếu tố môi trường nước ở bể kính nuôi cá thí nghiệm. Xác định tỷ lệ tiêu hóa toàn phần các chất dinh dưỡng của khẩu phần cơ sở và các khẩu phần thí nghiệm. Xác định tỷ lệ tiêu hóa các chất dinh dưỡng của nguyên liệu thí nghiệm (bột cá, bột đậu nành, bột đầu tôm, khô dầu lạc)
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nuôi cá rô đồng
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Chronological subdivision 15/11/2010 - 30/6/2011
Geographic subdivision Phòng thí nghiệm Khoa Thủy sản - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn giàu protein
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất dinh dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá rô đồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi trồng thủy sản
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Thị Lê Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.00664 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha