000 -LEADER |
fixed length control field |
01767nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002913 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143529.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120208s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2011/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Thu Sương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xác định tỷ lệ tiêu hóa các chất dinh dưỡng của một số loại thức ăn giàu protein trong khẩu phần nuôi cá rô đồng (Anabas testudineus Bloch, 1792). |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành nuôi trồng thủy sản: 60.62.70. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Thu Sương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Ngô Hữu Toàn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr.69 - 77) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu một số yếu tố môi trường nước ở bể kính nuôi cá thí nghiệm. Xác định tỷ lệ tiêu hóa toàn phần các chất dinh dưỡng của khẩu phần cơ sở và các khẩu phần thí nghiệm. Xác định tỷ lệ tiêu hóa các chất dinh dưỡng của nguyên liệu thí nghiệm (bột cá, bột đậu nành, bột đầu tôm, khô dầu lạc) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nuôi cá rô đồng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Chronological subdivision |
15/11/2010 - 30/6/2011 |
Geographic subdivision |
Phòng thí nghiệm Khoa Thủy sản - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn giàu protein |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất dinh dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá rô đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi trồng thủy sản |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lê Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |