| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
01494nam a2200289Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00002930 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20180511143541.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
120208s2011 ||||||viesd |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 ## - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
TS.NTTS |
| Item number |
2011/N |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Nguyễn, Quỳnh Lưu |
| 245 10 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của mật độ, độ mặn đến tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei Boone 1931) giai đoạn Postlarvae10 - Juvenile2-3cm tại Quảng Bình. |
| Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành nuôi trồng thủy sản: 60.62.70. |
| Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quỳnh Lưu |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
| Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
67tr.,pl. |
| Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
| Dimensions |
30cm. |
| 500 ## - GENERAL NOTE |
| General note |
Người HDKH: Tôn Thất Chất |
| 502 ## - DISSERTATION NOTE |
| Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
| 504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
| Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr.53 - 58) |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Nghiên cứu ảnh hưởng của mật độ, độ mặn đến tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng giai đoạn Post10 đến Juvenile2-3cm. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Tôm thẻ chân trắng |
| Form subdivision |
Luận văn |
| General subdivision |
Nghiên cứu |
| Chronological subdivision |
11/2010 - 5/2011 |
| Geographic subdivision |
Quảng Bình |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Nuôi trồng thủy sản |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Tôm thẻ chân trắng |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Mật độ, độ mặn |
| 910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
| User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
Tài liệu |