000 -LEADER |
fixed length control field |
01854nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002933 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511143546.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120209s2011 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.TT |
Item number |
2011/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thanh Thúy |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của mật độ, liều lượng phân hỗn hợp đến cây dưa hấu lấy hạt trên đất cát biển tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành trồng trọt: 60.62.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
107tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hoàng Thị Thái Hòa |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2011. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo (Tr.71 - 74) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu ảnh hưởng của mật độ, liều lượng phân hỗn hợp NPK 16 - 16 - 8 đến sinh trưởng, phát triển và năng suất dưa hấu lấy hạt và một số chỉ tiêu phẩm chất hạt dưa. Đánh giá hiệu quả kinh tế trên các công thức mật độ trồng và liều lượng phân bón cho cây dưa hấu lấy hạt. Đề xuất mật độ và liều lượng phân bón hợp lý cho cây dưa hấu lấy hạt trên đất cát biển nhằm đạt năng suất, hiệu quả kinh tế cao, cải thiện được độ phì của đất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây dưa hấu |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Huyện Phú Vang - tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất cát biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây dưa hấu lấy hạt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Liều lượng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |