000 -LEADER |
fixed length control field |
01101nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000298 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104007.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
27.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
635.9 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.9 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Huy Trí |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Trồng hoa cây cảnh trong gia đình |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Huy Trí, Đoàn Văn Lư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Thanh hóa |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
278tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu gồm 2 phần: - Những vấn đề về cây hoa: Đại cương về cây hoa. Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số cây hoa chính. - Những vấn đề về cây cảnh: Đại cương về cây cảnh.Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số cây cảnh chính. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây cảnh |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoa |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng hoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cảnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Văn Lư |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|