Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Các giống lúa địa phương đang phổ biến tại một số vùng sinh thái Việt Nam. (Biểu ghi số 301)

000 -LEADER
fixed length control field 01248nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000301
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104008.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 633.1
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.18
Item number C
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trung tâm tài nguyên thực vật
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các giống lúa địa phương đang phổ biến tại một số vùng sinh thái Việt Nam.
Statement of responsibility, etc. Trung tâm tài nguyên thục vật; Mard - Danida. Chương trình hỗ trợ phát triển ngành nông nghiệp (ASPS) hợp phần giống cây trồng
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. [knxb]
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 55tr.
Other physical details Minh họa, hình ảnh màu
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu phổ biến tới bạn đọc những thông tin cơ bản về nguồn gốc, đặc điểm nổi bật và nhược điểm của các giống lúa địa phương Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lúa nước
General subdivision Giống
-- Nguồn gốc
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Mard - Danida. Chương trình hỗ trợ phát triển ngành nông nghiệp (ASPS) hợp phần giống cây trồng
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008756 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024923 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024924 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024925 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024926 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024927 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024928 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024929 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024930 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024931 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha