| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
01155nam a2200289Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00003012 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031105806.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
120409s2011 ||||||viesd |
| 020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
| Terms of availability |
85.000đ |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 0# - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
636.085 |
| Item number |
T |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Lê, Đức Ngoan |
| 245 10 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Thức ăn ủ chua: Lý thuyết và ứng dụng trong chăn nuôi |
| Statement of responsibility, etc. |
Lê Đức Ngoan, Dư Thanh Hằng |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
| Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
215tr. |
| Dimensions |
21cm |
| 504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
| Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.202 - 215 |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Giới thiệu lý thuyết về ủ chua thức ăn, nguyên lý ủ chua và vai trò của thức ăn ủ chua trong chăn nuôi. Trình bày một số kết quả nghiên cứu ủ chua phụ phẩm nông - công nghiệp làm thức ăn chăn nuôi và phương pháp ủ chua một số thức ăn (tôm, cá, cọng và lá môn, sắn...). |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
| General subdivision |
Thức ăn |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Thức ăn |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Thức ăn ủ chua |
| 700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Dư, Thanh Hằng |
| 910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
| User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|