000 -LEADER |
fixed length control field |
01136nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00003018 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031105808.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
120411s1970 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
526.301 |
Item number |
Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đo đạc đại cương |
Remainder of title |
Sách dùng trong các trường đại học kỹ thuật: Soạn theo chương trình đã được Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp duyệt |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Khang...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1970 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
266 tr. |
Dimensions |
27 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.263 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Kiến thức chung về đo đạc. Đo vẽ bản đồ và mặt cắt. Một số vấn đề về đo đạc trong các ngành điều tra và xây dựng cơ bản |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đo đạc |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đo đạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa lý |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Khang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Thi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Duy Liêm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|