Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn giải bài tập đo đạc đại cương (Biểu ghi số 3019)

000 -LEADER
fixed length control field 00940nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003019
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104647.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120411s1972 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 526.307 6
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Khang
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn giải bài tập đo đạc đại cương
Statement of responsibility, etc. Phan Khang, Đỗ Hữu Minh, Đào Duy Liêm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học và Trung học chuyên nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1972
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 145 tr.
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các bài tập có lời giải hoặc hướng dẫn cách giải về đo đạc, đo góc, đo cao, đo vẽ bản đồ...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đo đạc
General subdivision Hướng dẫn giải
-- Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đo đạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa lý
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Hữu Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Duy Liêm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.014292 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.014293 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.014294 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021956 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021957 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021958 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha