000 -LEADER |
fixed length control field |
01073nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000304 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104014.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
635 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Thị Dung |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn trồng rau sạch |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Duy Điềm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Phụ nữ |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
215tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 5 phần: giới thiệu những yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của rau. Những điều cần biết trong kỹ thuật trồng rau sạch. Kỹ thuật trồng một số loại rau phổ biến ở miền bắc nước ta. Sâu bệnh hại rau và cách phòng trừ. Bảo quản và chế biến rau. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rau sạch |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây rau |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Duy Điềm |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|